|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hairless
hair‧less /ˈheələs $ ˈher-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑hair, ↑hairiness; adjective: ↑hairless ≠ ↑hairy] with no hair SYN bald: Young rabbits are born blind and hairless.
hairlesshu◎ | ['heəlis] | ※ | tính từ | | ■ | không có tóc, sói; không có lông |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hairless"
|
|