|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
half-time
ˌhalf-ˈtime BrE AmE , half time noun [uncountable] a short period of rest between two parts of a game, such as football or ↑basketball at half-time The score at half-time was 34–7. a half-time lead ⇨ ↑full time
half-timehu◎ | ['hɑ:f'taim] | ※ | danh từ | | ■ | sự làm việc và ăn lương nửa ngày | | ■ | (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp) |
|
|
Related search result for "half-time"
|
|