hanger 
hang‧er /ˈhæŋə $ -ər/ BrE AmE (also coat hanger, clothes hanger) noun [countable] [Word Family: noun: ↑hanger, ↑hanging, ↑overhang; verb: ↑hang, ↑overhang; adjective: hanging]  a curved piece of wood or metal with a hook on top, used for hanging clothes on: She took off her jacket and hung it on a hanger.
h\\hangerhu
hanger We hang up clothes on hangers◎ | ['hæηə] | ※ | danh từ | | ■ | người treo, người dán (giấy) | | ■ | giá treo, cái móc, cái mắc | | ■ | người treo cổ | | ■ | gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng) | | ■ | nét móc (nét viết cong (như) cái móc) | | ■ | rừng cây bên sườn đồi |
|
|