|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hemp
hemp /hemp/ BrE AmE noun [uncountable] [Language: Old English; Origin: hænep] a type of plant that is used to make rope and sometimes to produce the drug ↑cannabis
hemphu◎ | [hemp] | ※ | danh từ | | ■ | (thực vật học) cây gai dầu | | ■ | sợi gai dầu | | ■ | (đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hemp"
|
|