Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
high season


ˌhigh ˈseason BrE AmE noun [singular, uncountable]
especially British English the time of year when businesses make a lot of money and prices are high, especially in the tourist industry SYN peak season
⇨ ↑low season

high+seasonhu
['hai'si:zn]
danh từ
mùa nghỉ mát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.