Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
Holy Spirit


ˌHoly ˈSpirit BrE AmE noun [singular]
God in the form of a ↑spirit according to the Christian religion SYN Holy Ghost

Holy+Spirithu
['houli'spirit]
Cách viết khác:
Holy Ghost
['houli'goust]
danh từ
Chúa thánh thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.