|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
homosexual
ho‧mo‧sex‧u‧al /ˌhəʊməˈsekʃuəl, ˌhɒmə- $ ˌhoʊ-/ BrE AmE adjective formal [Word Family: noun: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex] if someone, especially a man, is homosexual, they are sexually attracted to people of the same sex SYN gay ⇨ heterosexual, bisexual: Ruth’s brother was homosexual. homosexual men a homosexual relationship —homosexual noun [countable] —homosexuality /ˌhəʊməsekʃuˈæləti, ˌhəʊməsekʃuˈælɪti, ˌhɒ- $ ˌhoʊ-/ noun [uncountable]
homosexualhu◎ | [,hɔmə'sek∫uəl] | ※ | tính từ | | ■ | chỉ hấp dẫn về tình dục với những người cùng giới; đồng tính luyến ái | | ☆ | homosexual relationships, tendencies | | quan hệ, thiên hướng đồng tính luyến ái | ※ | danh từ | | ■ | người đồng tính luyến ái |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homosexual"
|
|