Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hunger strike


ˈhunger strike BrE AmE noun [uncountable and countable]
a situation in which someone refuses to eat for a long time in order to protest about something:
A total of 300 students occupied the building and over 50 went on hunger strike.
—hunger striker noun
[countable]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.