|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ill-timed
ˌill-ˈtimed BrE AmE adjective happening, done, or said at the wrong time OPP well-timed: His remarks were ill-timed.
ill-timedhu◎ | ['il'taimd] | ※ | tính từ | | ■ | không đúng lúc, không phải lúc | | ☆ | an ill-timed remark | | lời nhận xét không đúng lúc |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ill-timed"
|
|