|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
imperfection
See main entry: ↑imperfect
imperfectionhu◎ | [,impə'fek∫n] | | Cách viết khác: | | imperfectness | ◎ | [im'pə:fiktnis] | | ■ | như imperfectness |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imperfection"
-
Words contain "imperfection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyết điểm nôm
|
|