| 
 | Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
 
	
		|  in-house 
 
 ˌin-ˈhouse BrE  AmE  adjective, adverb
 working within a company or organization:
 We have an in-house training unit.
 The keyboarding is done in-house.
 
 in-househu
 | ◎ | ['in'haus] |  | ※ | tính từ |  |  | ■ | tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức | 
 
 
 |  |  
		|  |  |