|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
index finger
ˈindex ˌfinger BrE AmE noun [countable] the finger next to your thumb SYN forefinger
index+fingerhu◎ | ['indeks'fiηgə] | ※ | danh từ | | ■ | ngón tay trỏ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "index finger"
|
|