Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
index finger


ˈindex ˌfinger BrE AmE noun [countable]
the finger next to your thumb SYN forefinger

index+fingerhu
['indeks'fiηgə]
danh từ
ngón tay trỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "index finger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.