|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ingest
in‧gest /ɪnˈdʒest/ BrE AmE verb [transitive] technical [Date: 1600-1700; Language: Latin; Origin: past participle of ingerere, from gerere 'to carry'] to take food or other substances into your body ⇨ digest —ingestion /ɪnˈdʒestʃən/ noun [uncountable]
ingesthu◎ | [in'dʒest] | ※ | ngoại động từ | | ■ | ăn vào bụng (thức ăn) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingest"
|
|