|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
inning
in‧ning /ˈɪnɪŋ/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1700-1800; Origin: in] one of the nine playing periods in a game of baseball or ↑softball
inninghu◎ | ['iniη] | ※ | danh từ | | ■ | (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh |
|
|
Related search result for "inning"
|
|