Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
judo



judo /ˈdʒuːdəʊ $ -doʊ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1800-1900; Language: Japanese; Origin: 'gentle way']
a Japanese sport or method of defence, in which you try to throw your opponent onto the ground ⇨ black belt

j\\judohu


judo

Judo is one of the martial arts.

['dʒu:dou]
danh từ
võ juđô (võ Nhật)


Related search result for "judo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.