|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lightning strike
ˌlightning ˈstrike BrE AmE noun [countable] British English a ↑strike (=act of stopping work) without any warning
lightning+strikehu◎ | ['laitning,straik] | ※ | danh từ | | ■ | cuộc đình công được tập hợp cấp tốc |
|
|
|
|