Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
limestone



limestone /ˈlaɪmstəʊn $ -stoʊn/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1500-1600; Origin: ⇨ ↑lime1(2) + stone]
a type of rock that contains ↑calcium

l\\limestonehu


limestone

Limestone is a type of sedimentary rock that is made of the skeletons of tiny microorganisms.

['laimstoun]
danh từ
đá vôi


Related search result for "limestone"
  • Words contain "limestone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vôi Cao Bằng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.