|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
magnum opus
ˌmagnum ˈopus BrE AmE noun [singular] [Date: 1700-1800; Language: Latin; Origin: 'great work'] the most important piece of work by a writer or artist
magnum+opushu◎ | [,mægnəm 'oupəs] | ※ | danh từ | | ■ | kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ) | | ■ | sự nghiệp vĩ đại |
|
|
|
|