Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
malt



malt /mɔːlt $ mɒːlt/ BrE AmE noun
[Language: Old English; Origin: mealt]
1. [uncountable] grain, usually ↑barley, that has been kept in water for a time and then dried. It is used for making beer, ↑whisky etc.
2. [countable] American English a drink made from milk, malt, and ↑ice cream that usually has something else such as chocolate added:
a cheeseburger and a chocolate malt
3. [uncountable and countable] (also malt whisky) a type of high quality ↑whisky from Scotland

malthu
[mɔ:lt]
danh từ
mạch nha
tính từ
có mạch nha; làm bằng mạch nha
động từ
gây mạch nha, ủ mạch nha


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.