Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
matter-of-fact


ˌmatter-of-ˈfact BrE AmE adjective
showing no emotion when you are talking about something exciting, frightening, upsetting etc
matter-of-fact about
Jan was surprisingly matter-of-fact about her divorce.
matter-of-fact voice/tone
Use a matter-of-fact tone when disciplining your children.
—matter-of-factly adverb

matter-of-facthu
['mætə əv'fækt]
tính từ
có thật; thực tế
đơn giản (chẳng có gì phức tạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.