Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
neutron



neutron /ˈnjuːtrɒn $ ˈnuːtrɑːn/ BrE AmE noun [countable] technical
[Date: 1900-2000; Origin: Probably from neutral]
a part of an atom that has no electrical charge

neutronhu
['nju:trɔn]
danh từ
(vật lý) Nơtron
neutron bomb
bom nơtron


Related search result for "neutron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.