| ◎ | ['nju:'jə:] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | ngày đầu của tháng giêng; năm mới |
| | ☆ | I'll see you in the new year |
| | mình sẽ gặp cậu vào đầu năm |
| | ☆ | Happy New Year! |
| | Chúc mừng năm mới! (Cung chúc tân xuân) |
| | ☆ | New Year's Day ; New Year's |
| | Mồng một tháng giêng |
| | ☆ | New Year's Eve |
| | ngày 31 tháng chạp |
| | ☆ | New Year's gifts |
| | quà tết |
| | ☆ | New Year's greetings [wishes] |
| | lời chúc tết |