Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
non-stick


ˌnon-ˈstick BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑sticky, ↑stuck, ↑unstuck, ↑non-stick; noun: ↑sticker, ↑stickiness; verb: ↑stick]
a non-stick cooking pan has a special inside surface which prevents food from sticking to it

non-stickhu
[nɒn'stik]
tính từ
(nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu
it's very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan
thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.