|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
old salt
ˌold ˈsalt BrE AmE noun [countable] old-fashioned a ↑sailor who has had a lot of experience of sailing
old+salthu◎ | ['ould'sɔ:lt] | ※ | danh từ | | ■ | (thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm |
|
|
|
|