Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
olive



olive /ˈɒləv, ˈɒlɪv $ ˈɑː-/ BrE AmE noun
[Date: 1100-1200; Language: Old French; Origin: Latin oliva, from Greek elaia]
1. [countable] a small bitter egg-shaped black or green fruit, used as food and for making oil
2. [countable] (also olive tree) a tree that produces olives, grown especially in Mediterranean countries:
an olive grove
3. [uncountable] (also olive green) a deep yellowish green colour
4. olive skin/complexion skin colour that is typical of people from countries such as Greece, Italy, or Turkey
5. extend/offer/hold out etc an olive branch (to somebody) to do or say something in order to show that you want to end an argument with someone
—olive adjective
:
an olive sweatshirt

o\\olivehu


olive

An olive is an oily fruit that grows on an evergreen tree.

['ɔliv]
danh từ
(thực vật học) cây ôliu
quả ôliu
gỗ ôliu
màu xanh ôliu
(như) olive-branch
khuy áo hình quả ôliu
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef olive
bò hầm cuốn
crow (wreath) of wild olive
vòng hoa chiến thắng
tính từ
có màu ôliu
olive paint
sơn màu ôliu
có màu nâu vàng nhạt (da)
an olive skin
da màu ôliu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "olive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.