Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overkill


overkill /ˈəʊvəkɪl $ ˈoʊvər-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑kill, ↑overkill, ↑killer, ↑killing; verb: ↑kill; adjective: ↑killer]
more of something than is necessary or desirable:
More television coverage of the election would be overkill.

overkillhu
['ouvəkil]
danh từ
khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức


Related search result for "overkill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.