| ◎ | ['ounə∫ip] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | quyền sở hữu |
| | ☆ | collective ownership |
| | quyền sở hữu tập thể |
| | ☆ | the ownership of the land is disputed |
| | quyền sở hữu về mảnh đất ấy đang bị tranh chấp |
| | ☆ | ownership of property involves great expense |
| | quyền sở hữu tài sản đòi hỏi phải tốn kém nhiều |
| | ☆ | this hotel is under new ownership |
| | khách sạn này thuộc quyền sở hữu mới (do người khác làm chủ) |