|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
packer
pack‧er /ˈpækə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑pack, ↑package, ↑packaging, ↑packet, ↑packing, ↑packer; verb: ↑pack ≠ ↑unpack, ↑package; adjective: ↑packed] someone who works in a factory, putting things into containers
packerhu◎ | ['pækə] | ※ | danh từ | | ■ | người gói hàng; máy đóng gói hàng | | ■ | người đóng đồ hộp | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "packer"
|
|