|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
participant
par‧tic‧i‧pant AC /pɑːˈtɪsəpənt, pɑːˈtɪsɪpənt $ pɑːr-/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑participation, ↑participant; verb: ↑participate] someone who is taking part in an activity or event participant in an active participant in the negotiations
participanthu◎ | [pɑ:'tisipənt] | ※ | danh từ | | ■ | (participant in something) người tham gia, người tham dự |
|
|
|
|