Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
partly


partly S2 W2 /ˈpɑːtli $ ˈpɑːr-/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑part, ↑counterpart, ↑parting, ↑partition; adverb: ↑part, ↑partially, ↑partly; adjective: ↑partial, ↑parting, ↑part; verb: ↑part, ↑partition]
to some degree, but not completely OPP wholly:
The poor weather was partly responsible for the crash.
The company’s problems are partly due to bad management.
It is partly because of her sick mother that she hasn’t taken the job abroad.
The group is funded partly by the government.

partlyhu
['pɑ:tli]
phó từ
đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ)
It was partly her fault
Đó một phần là lỗi của cô ta
She was only partly responsible for the scandal
Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm một phần trong vụ bê bối đó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "partly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.