Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
password



password /ˈpɑːswɜːd $ ˈpæswɜːrd/ BrE AmE noun [countable]
1. a secret group of letters or numbers that you must type into a computer before you can use a system or program:
Enter your password, then click on the ‘proceed’ icon.
Give your user name and password.
2. a secret word or phrase that someone has to say before they are allowed to enter a place such as a military camp

passwordhu
['pɑ:swə:d]
danh từ
khẩu lệnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "password"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.