Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
payslip


payslip /ˈpeɪslɪp/ BrE AmE British English, ˈpay stub American English noun [countable]
a piece of paper that an employed person gets every time they are paid, showing the amount they have been paid and the amount that has been taken away for tax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.