|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pea green
ˌpea ˈgreen BrE AmE noun [uncountable] a light green colour —pea green adjective
pea+greenhu◎ | ['pi:koul] | ※ | danh từ | | ■ | màu lục hạt đậu |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pea green"
|
|