|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pharmacist
phar‧ma‧cist /ˈfɑːməsəst, ˈfɑːməsɪst $ ˈfɑːr-/ BrE AmE noun [countable] someone whose job is to prepare medicines in a shop or hospital
pharmacisthu◎ | ['fɑ:məsist] | ※ | danh từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được đào tạo để chế thuốc chữa bệnh; nhà hoá dược; dược sĩ | | ■ | người được đào tạo về hoá dược để bán thuốc; người bán dược phẩm |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|