Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pillowcase



pillowcase BrE AmE , ˈpillow case /ˈpɪləʊkeɪs $ -loʊ-/ noun [countable]
a cloth cover for a pillow

pillowcasehu
['piloukeis]
Cách viết khác:
pillowslip
['pilouslip]
danh từ
áo gối, bao gối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.