Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pointed


pointed /ˈpɔɪntəd, ˈpɔɪntɪd/ BrE AmE adjective [usually before noun]
[Word Family: noun
: ↑point, ↑pointer, ↑pointlessness; adjective: ↑pointed, ↑pointy, ↑pointless; adverb: ↑pointlessly, ↑pointedly; verb: ↑point]
1. having a point at the end:
a pointed beard
2. a pointed question/look/remark a direct question, look etc that deliberately shows that you are annoyed, bored, or disapprove of something:
a pointed remark about my being late

pointedhu
['pɔintid]
tính từ
nhọn, có đầu nhọn
a pointed hat
mũ nhọn đầu
(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai)
a pointed rebuke
khiển trách ai đích danh
được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên
sắc sảo (về trí tuệ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pointed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.