Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pointedly


pointedly /ˈpɔɪntədli, ˈpɔɪntɪdli/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑point, ↑pointer, ↑pointlessness; adjective: ↑pointed, ↑pointy, ↑pointless; adverb: ↑pointlessly, ↑pointedly; verb: ↑point]
in a way that is deliberately meant to show that you are annoyed, bored, or disapprove of something:
She looked pointedly at the clock on the kitchen wall.
say/add/ask etc pointedly
‘I thought you were leaving,’ she said pointedly.

pointedlyhu
['pɔintidli]
phó từ
nhọn, có đầu nhọn
(nghĩa bóng) mỉa mai, châm chọc, chĩa thẳng vào (ai)
được nhấn mạnh
sâu sắc (về trí tuệ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.