|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
present perfect
ˌpresent ˈperfect BrE AmE noun the present perfect the form of a verb that shows what happened during a period of time up to and including the present, formed in English with the present tense of the verb ‘have’ and a ↑past participle, as in ‘he has gone’
present+perfecthu◎ | ['preznt 'pə:fikt] | ※ | danh từ | | ■ | thời hiện tại hoàn thành | ※ | tính từ | | ■ | thuộc thời hiện tại hoàn thành |
|
|
|
|