Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
prime mover


ˌprime ˈmover BrE AmE noun [countable]
1. someone who helps to make something happen and has great influence in the way it develops
prime mover in/of/behind
He was a prime mover in the bid to get better pay for West Indian cricketers.
She was a prime mover of social change in the 19th century.
2. Prime Mover a way of referring to God

prime+moverhu
[praim'mu:və]
danh từ
năng lượng nguồn
người khởi xướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.