Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
printer



printer S3 W3 /ˈprɪntə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑print, ↑printer, ↑printing; adjective: printed, ↑printable ≠ ↑unprintable; verb: ↑print]
1. a machine which is connected to a computer and can make a printed record of computer information:
a laser printer
a colour printer
2. someone who is employed in the trade of printing

printerhu
['printə]
danh từ
thợ in; chủ nhà in
máy in
thợ in vải hoa
printer's devil
thợ học việc ở nhà in
printer's ink
mực in
to spill printer's ink
làm tràn mực in
printer's pie
đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "printer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.