Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
private practice


ˌprivate ˈpractice BrE AmE noun [uncountable and countable]
1. the business of a professional person that is independent of a bigger or government-controlled organization:
Richard set up in private practice.
2. American English the business of a professional person, especially a doctor, who works alone rather than with others


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.