|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
protectionist
See main entry: ↑protectionism
protectionisthu◎ | [prə'tek∫ənist] | ※ | danh từ | | ■ | người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người tin tưởng ở chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước |
|
|
|
|