Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
proto-


proto- /prəʊtəʊ, -tə $ proʊtoʊ, -tə/ BrE AmE prefix
[Language: Late Latin; Origin: Greek, from protos 'first']
technical existing or coming before other things of the same type:
a proto-fascist group
a prototype


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.