|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
radioactivity
ra‧di‧o‧ac‧tiv‧i‧ty /ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti, ˌreɪdiəʊækˈtɪvɪti $ -dioʊ-/ BrE AmE noun [uncountable] the sending out of ↑radiation (=a form of energy) when the ↑nucleus (=central part) of an atom has broken apart: the discovery of radioactivity high levels of radioactivity
radioactivityhu◎ | [,reidiouæk'tivəti] | ※ | danh từ | | ■ | năng lực phóng xạ; tính phóng xạ |
|
|
Related search result for "radioactivity"
|
|