Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
roadblock


roadblock /ˈrəʊdblɒk $ ˈroʊdblɑːk/ BrE AmE noun [countable]
1. a place where the police are stopping traffic ⇨ check point:
The police have set up roadblocks to try and catch the two men.
2. American English something that stops the progress of a plan:
mental roadblocks that get in the way of success


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.