◎ | ['rɔkit] |
※ | danh từ |
| ■ | (thực vật học) cải lông |
| ■ | pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên |
| ■ | tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi) |
| ■ | (từ lóng) lời quở trách |
| ■ | (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực |
| ☆ | rocket site |
| vị trí phóng tên lửa |
| ☆ | rocket gun; rocket launcher |
| súng phóng tên lửa; bazôka |
| ☆ | rocket airplane |
| máy bay phản lực |
| 〆 | give somebody/get a rocket |
| ✓ | (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc |
※ | ngoại động từ (rocketed) |
| ■ | phóng tên lửa, bắn hoả tiển |
| ■ | bay vụt lên (gà lôi đỏ...) |
| ■ | lao lên như tên bắn (ngựa đua...) |
| ■ | di chuyển cực nhanh |
| ■ | (+ up) tăng vùn vụt, tăng lên rất nhanh (giá cả) |