Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rocket



I.rocket1 /ˈrɒkət, ˈrɒkɪt $ ˈrɑː-/ BrE AmE noun
[Date: 1600-1700; Language: Italian; Origin: rocchetta 'small stick used in spinning thread', from rocca 'stick used in spinning']

1. [countable] a vehicle used for travelling or carrying things into space, which is shaped like a big tube ⇨ spacecraft:
The rocket was launched from a space research base.
a space rocket
2. [countable] a weapon shaped like a big tube that is fired at things ⇨ missile:
anti-tank rockets
3. [countable] a ↑firework that goes high into the air before exploding into coloured lights
4. [uncountable] British English a plant with green leaves and a strong taste, eaten raw in ↑salads SYN arugula American English
II.rocket2 BrE AmE verb
[intransitive]
1. (also rocket up) if a price or amount rockets, it increases quickly and suddenly:
Interest rates rocketed up.
rocket (from something) to something
Car sales rocketed from 180 to 2000 a year.
2. [always + adverb/preposition] to move somewhere very fast SYN shoot:
The train rocketed through the tunnel.
Larsson’s shot rocketed into the back of the net.
3. [always + adverb/preposition] to achieve a successful position very quickly SYN shoot
rocket to
Their new album rocketed to number one in the charts.
Beatty rocketed to stardom after his first film.

r\\rockethu


rocket

A rocket is a machine that propels itself into space.

['rɔkit]
danh từ
(thực vật học) cải lông
pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi)
(từ lóng) lời quở trách
(định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
rocket site
vị trí phóng tên lửa
rocket gun; rocket launcher
súng phóng tên lửa; bazôka
rocket airplane
máy bay phản lực
give somebody/get a rocket
(thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
ngoại động từ (rocketed)
phóng tên lửa, bắn hoả tiển
bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
lao lên như tên bắn (ngựa đua...)
di chuyển cực nhanh
(+ up) tăng vùn vụt, tăng lên rất nhanh (giá cả)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.