Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rounded


rounded /ˈraʊndəd, ˈraʊndɪd/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑round, ↑rounders, ↑roundness; adverb: ↑round, ↑roundly; adjective: ↑round, ↑rounded; verb: ↑round]
1. having a round shape SYN curved
2. having a wide range of qualities that make someone or something pleasant, balanced, and complete:
Psychology tests found me to be thoroughly rounded in skills and attitudes.
⇨ ↑round2, ↑well-rounded

roundedhu
['raundid]
tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
a rounded view of life
một nhân sinh quan phát triển đầy đủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "round"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.