|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rubicon
rubiconhu| ◎ | ['ru:bikən] | | ※ | danh từ | | | ■ | giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định | | | ☆ | to pass (cross) the rubicon | | | một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|