Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sandpaper



I.sandpaper1 /ˈsændˌpeɪpə $ -ər/ BrE AmE noun [uncountable]

strong paper covered on one side with sand or a similar substance, used for rubbing wood in order to make the surface smooth
II.sandpaper2 BrE AmE verb
[transitive]
to rub something with sandpaper

sandpaperhu
['sænd,peipə]
danh từ
giấy ráp, giấy nhám
ngoại động từ
đánh giấy ráp, đánh giấy nhám


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sandpaper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.