|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
schooling
school‧ing /ˈskuːlɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑school, pre-school, ↑schooling; verb: ↑school; adjective: PRE-SCHOOL] school education: children in their final year of compulsory schooling (=the time during which children have to attend school by law) Al’s dad had only a few years of schooling.
schoolinghu◎ | ['sku:liη] | ※ | danh từ | | ■ | sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường | | ☆ | he had very little schooling | | nó được học hành rất ít | | ■ | tiền học phí ăn ở tại nhà trường | | ☆ | who's paying her schooling? | | ai lo tiền học hành của cô ấy? |
|
|
Related search result for "schooling"
|
|